|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到1个相关供应商
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3019952 | 交易描述:Cá mú cọp (cá song) dùng làm con giống (tên khoa học Epinephelus fuscoguttatus), kích thước (5-12)cm, NSX: ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
数据已更新到:2021-03-04 更多 >
1 条数据